STT
|
TÊN SÁCH
|
SL
|
TÁC GIẢ
|
NĂM VÀ NXB
|
SỐ KK
|
NGUỒN GỐC
|
GHI CHÚ
|
1.
|
Cơ sở bảo tàng học tập 1,2,3
|
06c
|
|
Trường đại học Văn hóa Hà Nội, 1989
|
NV-01
(Số cũ: 131)
|
Tặng
|
Kho tư liệu
|
2.
|
Giáo trình trung cấp bảo tàng tập 1,2,3
|
03c
|
|
Bộ Văn hóa, 1977
|
NV-02
(1057)
|
Nt
|
Nt
|
3.
|
Khái niệm kho bảo tàng
|
01c
|
Người dịch: Nguyễn Thị Huệ
|
1993
|
NV-03
(435)
|
Nt
|
Nt
|
4.
|
Công tác trưng bày của các viện bảo tàng
|
01c
|
|
Trường lý luận nghiệp vụ Bộ Văn hóa, 1975
|
NV-04
(1058)
|
Nt
|
Nt
|
5.
|
Tài liệu nghiệp vụ bảo tàng tập 1,2
|
02c
|
Nhiều tác giả
|
|
NV-05
(1059)
|
Nt
|
Nt
|
6.
|
Tài liệu tập huấn “Những kinh nghiệm thực tiễn về bảo tồn di sản văn hóa”
|
01c
|
Cục Di sản văn hóa
|
Rạch Giá, 2007
|
NV-06
|
Nt
|
Nt
|
7.
|
Những nguyên tắc chỉ đạo quản lý thống nhất tài nguyên văn hóa đối với Đông Nam Á, tập 1
|
01c
|
Trung tâm khu vực về khảo cổ học và mỹ thuật của SEAMEO
|
Vụ Bảo tồn bảo tàng
|
NV-07
(1062)
|
Nt
|
Nt
|
8.
|
Tài liệu nghiệp vụ bảo tồn bảo tàng
|
01c
|
Nhiều tác giả
|
Cục Bảo tồn bảo tàng, 1999
|
NV- 08
(817)
|
Nt
|
Nt
|
9.
|
Những vấn đề về nghiệp vụ và thực tiễn trong việc lập các dự án bảo tàng
|
01c
|
Nhiều tác giả
|
Cục Bảo tồn bảo tàng, 1999
|
NV-09
(816)
|
Nt
|
Tài liệu tập huấn, kho tư liệu
|
10.
|
Bình Trị Thiên với cồng tác bảo tồn di tích LSVH
|
01c
|
Nhiều tác giả
|
Sở VHTT Bình Trị Thiên, 1985
|
NV-10
(313)
|
Nt
|
Tài liệu hội nghị khoa học, kho tư liệu
|
11.
|
Một số vấn đề về công tác kiểm kê hiện vật bảo tàng
|
04c
|
Nhiều tác giả
|
Trường ĐH Văn hóa TP Hồ Chí Minh, Bảo tàng Chứng tích chiến tranh, 2007
|
NV-11
(852)
|
Nt
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học, kho tư liệu
|
12.
|
Bảo vệ di sản văn hóa phi vật thể, tập 1
|
01c
|
|
Cục Di sản văn hóa, 2007
|
NV-12
(1091)
|
Nt
|
Kho tư liệu
|
13.
|
Bảo tàng Cách mạng Việt Nam trường học tốt về lịch sử cách mạng
|
01c
|
Bảo tàng cách mạng Việt Nam
|
NXB Chính trị quốc gia, 2004
|
NV-13
(662)
|
Nt
|
Nt
|
14.
|
Cơ sở bảo tàng học Trung Quốc
|
02c
|
Cục Văn vật quốc gia Trung Quốc
|
NXB Thế giới, 2008
|
NV-14
(1032)
|
Nt
|
Nt
|
15.
|
Cẩm nang bảo tàng
|
01c
|
Gary edsson-David dean
|
Bảo tàng Cách mạng Việt Nam, 2001
|
NV-15
(560)
|
Nt
|
Nt
|
16.
|
Khảo cổ học bảo tàng Hoàng gia Anh
|
01c
|
|
|
NV-16
(461)
|
Nt
|
Tiếng Anh
|
17.
|
Sự nghiệp bảo tàng những vấn đề cấp thiết, tập 1,2
|
02c
|
|
Bảo tàng Cách mạng Việt Nam, 1996
|
NV-17
(332)
|
Nt
|
Kho tư liệu
|
18.
|
Luật Di sản Văn hóa và văn bản hướng dẫn thi hành
|
02c
|
|
NXB Chính trị quốc gia, 2003
|
NV-18
(818)
|
Nt
|
Nt
|
19.
|
Sổ tay công tác trưng bày bảo tàng
|
01c
|
Nguyễn Thịnh
|
NXB Văn hóa thông tin, 2001
|
NV-19
(619)
|
Nt
|
Nt
|
20.
|
Hoạt động bảo tàng trong sự nghiệp đổi mới đất nước
|
01c
|
|
Bảo tàng Lích sử Việt Nam-Bảo tàng Hồ Chí Minh, 2004
|
NV-20
(671)
|
Nt
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học
|
21.
|
Bảo tàng góp phần hoàn thiện nhân cách con người
|
01c
|
|
Bảo tàng Cách mạng Việt Nam, 2004
|
NV-21
(670)
|
Nt
|
Kho tư liệu
|
22.
|
Di sản văn hóa bảo tồn và trùng tu
|
02c
|
Hoàng Đạo Kính
|
NXB Văn hóa Thông tin, 2002
|
NV-22
(683)
|
Nt
|
Tập tiểu luận
|
23.
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
01c
|
Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền, Lâm Mỹ Dung, Trần Thúy Anh
|
NXB Giáo dục, 1998
|
NV-23
(504
|
Mua
|
Kho tư liệu
|
24.
|
Bảo tàng và di tích lưu niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Việt Nam
|
01c
|
Bảo tàng Hồ Chí Minh
|
NXB Thanh Niên, 1997
|
NV-24
(418)
|
Tặng
|
Nt
|
25.
|
Đổi mới các hoạt động của bảo tàng
|
01c
|
Nhiều tác giả
|
Bảo tàng Ccáh mạng Việt Nam, 1988
|
NV-25
(39)
|
Nt
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học
|
26.
|
Sổ tay hướng dẫn bảo vệ di sản văn hóa, tập 1,2 3
|
03c
|
Bản quyền tiếng Anh của UNESCO
|
UNESCO và Cục Di sản văn hóa, 2008
|
NV-26
|
Nt
|
Tài liệu tập huấn
|
27.
|
Xứ Lạng văn hóa và du lịch
|
01c
|
Nguyễn Cường,Hoàng Văn Nghiệm-Bảo tàng tổng hợp tỉnh Lạng Sơn
|
NXB Văn hóa dân tộc, 2000
|
NV-27
(598)
|
Nt
|
Kho tư liệu
|
28.
|
Sưu tập hiện vật các dân tộc phía nam tại Bảo tàng Lịch sử VNTPHCM
|
01c
|
Chủ biên: TS Trịnh Thị Hòa
|
Bảo tàng Lịch sử VN-TPHCM, 2004
|
NV-28
(689)
|
Tặng
|
Nt
|
29.
|
Gốm VN tại Bảo tàng Lịch sử VNTPHCM
|
01c
|
|
NXB Trẻ, 1999
|
NV-29
(690)
|
Nt
|
Nt
|
30.
|
10 năm bảo tàng Quảng Nam
|
01c
|
Bảo tàng Quảng Nam
|
Tam Kỳ, 2007
|
NV-30
(1092)
|
Nt
|
Nt
|
31.
|
Di tích và danh thắng Quảng Nam
|
01c
|
|
Sở Văn hóa Thông tin Quảng Nam, 2006
|
NV-31
(1089)
|
Nt
|
Nt
|
32.
|
20 năm bảo tàng Quảng Trị
|
01c
|
Bảo tàng Quảng Trị
|
NXB Thuận Hóa, 209
|
NV-32
(1088)
|
Nt
|
Nt
|
33.
|
Di tích Bắc Giang
|
01c
|
|
Bảo tàng Bắc Giang, 2001
|
NV- 33
(599)
|
Nt
|
Nt
|
34.
|
40 năm Bảo tàng Hải Phòng
|
02c
|
|
Bảo tàng Hải Phòng, 1999
|
NV-34
(600)
|
Nt
|
Nt
|
35.
|
Bảo tàng Lịch sử Việt Nam TPHCM
|
01c
|
|
1996
|
NV-35
(490)
|
Nt
|
Nt
|
36.
|
Thanh Hóa di tích và danh thắng
|
01c
|
Bảo tàng Tổng hợp tỉnh Thanh Hóa
|
NXB Thanh Hóa, 2000
|
NV-36
(625)
|
Nt
|
Nt
|
37.
|
Di tích lịch sử văn hóa An Giang
|
02c
|
|
Sở Văn hóa Thông tin An Giang, 2001
|
NV-37
(413)
|
Nt
|
Nt
|
38.
|
Về vấn đề lưu niệm danh nhân cách mạng
|
01c
|
|
Cục Bảo tồn bảo tàng, Bảo tàng Hồ Chí Minh, 1997
|
NV-38
(367)
|
Nt
|
Kỷ yếu hội thảo khoa học
|
39.
|
Di tích và danh thắng vùng đất tổ
|
01c
|
|
Sở VHTT và thể thao Phú Thọ, 1998
|
NV-39
(484)
|
Nt
|
Kho tư liệu
|
40.
|
Về lịch sử văn hóa và bảo tàng
|
01c
|
Nhiều tác giả
|
NXB Chính trị quốc gia, 2004
|
NV-40
(661)
|
Tặng
|
Nt
|
41.
|
Bảo tàng và nhân học đô thị
|
01c
|
|
Bảo tàng dân tộc học VN, 2009
|
NV-41
(1103)
|
Nt
|
Nt
|
42.
|
|
|
|
|
|
|
|
43.
|
|
|
|
|
|
|
|
44.
|
Sưu tập hiện vật bảo tàng
|
01c
|
Bảo tàng Cách mạng Việt Nam
|
NXB Văn hóa-Thông tin, năm 1994
|
NV-44
(333)
|
Nt
|
Kho tư liệu
|
45.
|
Bàn Môn một di tích LSVH
|
01c
|
Hoàng Xuân Như
|
NXB Thuận Hóa, Huế 5/1990
|
NV-45
(964)
|
Nt
|
Nt
|
46.
|
Căn cứ Tỉnh ủy Cần Thơ
|
01c
|
|
Bảo tàng tỉnh cần Thơ, 1995
|
NV-46
(427)
|
Nt
|
Nt
|
47.
|
Bảo tàng Mỹ thuật Việt Nam
|
01c
|
|
Hà Nội, 2000
|
NV-47
(595)
|
Nt
|
Nt
|
48.
|
Một số hình ảnh về di tích khảo cổ: Văn hóa Óc Eo ở An Giang
|
01c
|
|
Bảo tàng An Giang, 1997
|
NV-48
(694)
|
Nt
|
Nt
|
49.
|
Thanh Hóa di tích và thắng cảnh, tập 1,2
|
02c
|
Bảo tàng Tổng hợp tỉnh Thanh Hóa
|
NXB Thanh Hóa, 2000, 2002
|
NV-49
(601)
|
Nt
|
Nt
|
50.
|
Mộ nhà thơ yêu nước Phan Văn Trị
|
01c
|
Di tích Lịch sử văn hóa Cần thơ
|
Bảo tàng tỉnh Cần thơ, 1995
|
NV-50
(428)
|
Nt
|
Nt
|
51.
|
Văn hóa xóm Cồn với tiền sử và sơ sử Khành Hòa
|
02c
|
Viện Bảo tàng Lịch sử-Sở Văn hóa Thông Khánh Hòa
|
Nha Trang, 1993
|
NV-51
(788)
|
Nt
|
Nt
|
52.
|
Khảo cổ học tiền sử -sơ sử miền Trung-Tây Nguyên
|
01c
|
Lê Đình Phúc-Nguyễn Khắc Sử
|
NXB Đại học Huế, 2006
|
NV-52
(727)
|
Nt
|
Nt
|
53.
|
Khảo cổ học tiền sử -sơ sử thành phố Hồ Chí Minh
|
01c
|
Bảo tàng Lịch sử thành phố hồ Chí Minh
|
NXB trẻ TP HCM, 1998
|
NV-53
(772)
|
Tặng
|
Kho tư liệu
|
54.
|
Những phát hiện mới về khảo cổ năm 2010
|
01c
|
Viện khảo cổ
|
NXB Khoa học xã hội, Hà Nội 2011
|
NV-54
(1029)
|
Nt
|
Nt
|
55.
|
Bảo tàng Văn hóa các dân tộc Việt Nam
|
01c
|
|
NXB Văn hóa dân tộc, Hà Nội 1998
|
NV-55
(1100)
|
Nt
|
Nt
|
56.
|
Tài liệu huấn luyện công tác bảo tồn bảo tàng, khóa III
|
01c
|
|
|
NV-56
(1102)
|
Nt
|
Nt
|
57.
|
Luật di sản văn hóa năm 2001 được sửa đổi bổ sung năm 2009
|
01c
|
|
NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội 2009
|
NV-57
|
Nt
|
Nt
|
58.
|
Hỏi đáp pháp luật về di sản văn hóa
|
01c
|
|
Hà nội 2012
|
NV-58
|
Nt
|
Nt
|
59.
|
Những hiện vật tàng trữ tại Viện bảo tàng lịch sử Việt Nam về văn hóa Bắc Sơn
|
01c
|
Viện bảo tàng lịch sử Việt Nam
|
1969
|
NV-59
(124)
|
Nt
|
Nt
|
60.
|
Văn hóa Hòa Bình ở Việt Nam
|
01c
|
Viện Khảo cổ học
|
1989
|
NV-60
(981)
|
Nt
|
Nt
|
61.
|
Luật lệ về văn hóa tập 3
|
01c
|
Bộ Văn hóa
|
Hà Nội 1937
|
NV-61
(83)
|
Mua
|
Nt
|
62.
|
Những trống đồng Đông Sơn đã phát hiện ở Việt Nam
|
01c
|
Viện bảo tàng lịch sử Việt Nam
|
1975
|
NV-62
(979)
|
Tặng
|
Nt
|
63.
|
Kỷ yếu công trình nghiên cứu khoa học bảo tàng văn hóa các dân tộc Việt Nam 1997-2007
|
01c
|
Bảo tàng văn hóa các dân tộc Việt Nam
|
NXB Văn hóa Thông tin-Công ty văn hóa trí tuệ Việt 2007
|
NV-63
(880)
|
Nt
|
Nt
|
64.
|
Sưu tập hiện vật các dân tộc phía nam tại bảo tàng LSVN TP HCM
|
01
|
Bảo tàng LSVN-TPHCM
|
2004
|
NV-64
|
Tặng
|
Kho tư liệu
|
65.
|
Thẩm mỹ bảo tàng và kiến trúc ngôi nhà bảo tàng
|
01c
|
Trường cao đẳng nghiệp vụ văn hóa
|
1978
|
NV-65
(128)
|
Nt
|
Nt
|
66.
|
Tài liệu tham khảo các công ước quốc tế về di sản văn hóa và quy chế bảo tàng
|
01c
|
Cục bảo tồn bảo tàng
|
11/2001
|
NV-66
|
Nt
|
Nt
|