STT
|
TÊN SÁCH
|
SL
|
TÁC GIẢ
|
NĂM VÀ NXB
|
SỐ KK
|
NGUỒN GỐC
|
GHI CHÚ
|
1.
|
Những sự kiện lịch sử trong phong trào đấu tranh đô thị của TNSVHS Huế (1954-1975)
|
01c
|
|
|
CM-01
(số cũ: 965)
|
Tặng
|
Kho tư liệu
|
2.
|
Trị Thiên Huế hồi ức chiến trường
|
02c
|
Ban liên lạc cựu chiến binh quân khu Trị Thiên tại Hà Nội
|
NXB Đại học quốc gia Hà Nội, 2007
|
CM-02
(854)
|
Nt
|
Nt
|
3.
|
Đoàn Phú Xuân
|
01c
|
Bộ Chi huy quân sự tỉnh Bình Trị Thiên
|
Năm 1984
|
CM-03
(303)
|
Nt
|
Nt
|
4.
|
Từ chiến trường Bình Trị Thiên
|
01c
|
Ban liên lạc truyền thống chiến trường BTT tại TP HCM
|
Năm 1997
|
CM-04
(930)
|
Nt
|
Nt (bản photo)
|
5.
|
Nẻo đường kinh tế chiến trường
|
01c
|
Bảo tàng Tổng hợp TTHuế, Ban liên lạc kinh tế khu Trị Thiên Huế
|
Năm 1995
|
CM-05
(1096)
|
Nt
|
Nt
|
6.
|
Lịch sử KCCM cứu nước 1954-1975, tập 1, 2
|
02c
|
Viện Lịch sử quân đội
|
NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội 1996
|
CM-06
(307)
|
Mua
|
Nt
|
7.
|
Tổng kết công tác binh vận trong cuộc KCCMCN (1954-1975)
|
01c
|
Tỉnh ủy Thừa Thiên Huế
|
NXB Thuận Hóa, Huế 1998
|
CM-07
(305)
|
Tặng
|
Nt
|
8.
|
Thăm lại chiến trường xưa
|
01c
|
Lê Phi Long
|
NXB Trẻ, 1996
|
CM-08
(415)
|
Nt
|
Nt
|
9.
|
Tử ngục Chín Hầm và những điều ít biết về Ngô Đình Cẩn
|
02c
|
Dương Phước Thu
|
NXB Thuận Hóa, Huế-2006, 2010
|
CM-09
(706, 1094)
|
Mua
|
Nt
|
10.
|
Huế Xuân 68
|
01c
|
|
Thành ủy Huế, 1988
|
CM-10
(961)
|
Tặng
|
Nt
|
11.
|
Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968
|
01c
|
Tỉnh ủy Thừa Thiên Huế
|
NXB quân đội nhân dân, Hà Nội 2008
|
CM-11
(1128)
|
Nt
|
Nt
|
12.
|
Thừa Thiên Huế tiến công nổi dậy anh dũng kiên cường Xuân 1968
|
01c
|
Tiểu Ban Nghiên cứu Lịch sử Đảng
|
NXB Thuận Hóa, Huế 1998
|
CM-12
(531)
|
Nt
|
Nt
|
13.
|
Trị Thiên Huế Xuân 1975
|
01c
|
Trung tướng Lê Tự Đồng
|
NXB Quân đội nhân dân, Hà Nội 1983
|
CM-13
(935)
|
Nt
|
Nt
|
14.
|
Phong trào Phật giáo miền Nam VN năm 1963
|
02c
|
Lê Cung
|
NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999
|
CM-14
(513)
|
Mua
|
Nt
|
15.
|
Thư vào Nam
|
01c
|
Lê Duẩn
|
NXB Sự thật, Hà Nội - 1985
|
CM-15
(1024)
|
Tặng
|
Kho tư liệu
|
16.
|
Đại thắng mùa xuân
|
01c
|
Đại tướng Văn Tiến Dũng
|
NXB Quân đội Nhân dân, Hà Nội - 1977
|
CM-16
(974)
|
Mua
|
Nt
|
17.
|
Têt Mậu Thân 1968 bước ngoặt lớn của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước
|
01c
|
PGS, TS Hồ Khang
|
NXBV Chính trị quốc gia, Hà nội 2008
|
CM-17
(867)
|
Nt
|
Nt
|
18.
|
Lịch sử Công binh Quân đội nhân dân Việt Nam, tập II (1954-1975)
|
01c
|
|
Bộ tư lệnh công binh, 1986
|
CM-18
(160)
|
Tặng
|
Nt
|
19.
|
Lịch sử bộ đội đặc công, tập 1
|
01c
|
|
NXB quân đội nhân dân, Hà Nội 1987
|
CM-19
(166)
|
Nt
|
Nt
|
20.
|
Những người mặc áo cỏ
|
01c
|
Nhiều tác giả
|
NXB quân đội nhân dân, Hà Nội 1987
|
CM-20
(162)
|
Nt
|
Nt
|
21.
|
Những năm tháng quyết định
|
01c
|
Đại tướng Hoàng Văn Thái
|
NXB quân đội nhân dân, Hà Nội 1985
|
CM-21
(962)
|
Nt
|
Nt, hối ký
|
22.
|
Sư đoàn chiến thắng, tập 2
|
01c
|
Nhiều tác giả
|
NXB quân đội nhân dân, Hà Nội 1980
|
CM-22
(170)
|
Nt
|
Nt, ký sự
|
23.
|
Sư đoàn Đồng Bằng
|
01c
|
|
NXB quân đội nhân dân, Hà Nội 1983
|
CM-23
(941)
|
Nt
|
Nt
|
24.
|
Pháo binh nhân dân VN-những chặng đường chiến đấu, tập 1,2
|
02c
|
Nguyễn Khắc Tinh, Phùng Luận, Trần Quang Hậu, Bùi Thanh Hùng
|
NXB quân đội nhân dân, Hà Nội 1986
|
CM-24
(158)
|
Nt
|
Kho tư liệu
|
25.
|
Sư đoàn quân tiên phong, tập 3
|
02c
|
Nhiều tác giả
|
NXB quân đội nhân dân, Hà Nội 1979
|
CM-25
(168, 922)
|
Tặng
|
Kho tư liệu
|
26.
|
Trung đoàn 27 Triệu Hải, sư đoàn 390 quân đoàn I
|
01c
|
|
Cục chính trị Quân đoàn I xuất bản, 1987
|
CM-26
(163)
|
Nt
|
Nt
|
27.
|
Ký sự miền đất lửa
|
01c
|
Vũ Kỳ Lân, Nguyễn sinh
|
NXB Tác phẩm mới, Hà Nội 1978
|
CM-27
(976)
|
Nt
|
Nt
|
28.
|
Nhiệm vụ đặc biệt
|
01c
|
Thiếu tướng Nguyễn Tư Cường
|
NXB quân đội Nhân dân, Hà Nội 1987
|
CM-28
(169)
|
Nt
|
Nt
|
29.
|
Hoa chiến thắng
|
01c
|
|
Phòng Chính trị Sư đoàn Chiến thắng XB 1975
|
CM-29
(167)
|
Nt
|
Nt
|
30.
|
Anh hùng LLVTND bộ đội Quang Trung
|
01c
|
|
Bộ Tư lệnh Bộ đội Quang Trung, tháng 5/1974
|
CM-30
(943)
|
Nt
|
Nt
|
31.
|
Lịch sử Binh chủng Thiết giáp QĐNDVN 1959-1975
|
01c
|
|
NXB quân đội nhân dân, Hà Nội 1982
|
CM-31
(172)
|
Nt
|
Nt
|
32.
|
Lịch sử Hải quân Nhân dân Việt Nam
|
01c
|
|
NXB quân đội nhân dân, Hà Nội 1985
|
CM-32
(926)
|
Nt
|
Nt
|
33.
|
Tổng kết xây dựng, chiến đấu của binh chủng Hóa học
|
01c
|
|
Binh chủng Hóa học, 1985
|
CM-33
(176)
|
Nt
|
Nt
|
34.
|
Đoàn pháo binh Bến Hải (Binh đoàn Hương Giang)
|
01c
|
Chỉ đạo nội dung: thường vụ Đảng ủy và Chỉ huy trưởng Trung đoàn 164
|
1984
|
CM-34
(936)
|
Tặng
|
Kho tư liệu
|
35.
|
Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước-Những mốc son lịch sử
|
01c
|
|
NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội 2010
|
CM-35
(1002)
|
Mua
|
Nt
|
36.
|
Quân và dân miền Nam đấu tranh phòng chống vũ khí hóa học của Mỹ (1961-1972)
|
01c
|
TS Nguyễn Đức Hòa
|
NXB Trẻ, 2009
|
CM-36
(1046)
|
Tặng
|
Nt
|
37.
|
Lịch sử kháng chiến chống Mỹ cứu nước, 1954-1975, cuộc đụng đầu lịch sử, tập IV
|
01c
|
Viện lịch sử quân sự Việt Nam
|
NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội 1999
|
CM-37
(510)
|
Mua
|
Nt
|
38.
|
Hiệp định Paris về Việt Nam 1973 qua tài liệu của chính quyền Sài Gòn, tập1, 2
|
02c
|
Trung tâm lưu trữ quốc gia II
|
NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội 2012
|
CM-38
|
Nt
|
Nt
|
39.
|
Thừa Thiên Huế tấn công, nổi dậy, anh dũng, kiên cường
|
01c
|
|
2008
|
CM-39
(853)
|
Nt
|
Nt , kỷ niệm 40 năm cuộc tổng tiến công nổi dậy xuân 1968
|
40.
|
Bên kia giới tuyến
|
02c
|
Đức Vĩnh
|
NXB Phổ thông, bộ văn hóa-Hà Nội 1959
|
CM-40
(45)
|
Tặng
|
Kho tư liệu
|
41.
|
Sư đoàn 324
|
02c
|
Nhiều tác giả
|
NXB Quân đội nhân dân, Hà Nội 1992
|
CM-41
|
Nt
|
Nt
|
42.
|
|
|
|
|
|
|
|
43.
|
Một số trận đánh trên chiến trường Quảng Trị năm 1972
|
01c
|
Bộ Tư lệnh quân đoàn I
|
NXB Quân đội nhân dân, Hà Nội 1992
|
CM-43
(956)
|
Nt
|
Nt
|
44.
|
Lịch sử quân sự Việt Nam tập 11, cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước 1954-1975
|
02c
|
Viện Lịch sử Quân sự Việt Nam
|
NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội 2005
|
CM-44
(844, 896)
|
Mua
|
Nt
|
45.
|
Đại thắng mùa xuân 1975, sức mạnh của trí tuệ Việt Nam
|
01c
|
|
NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội 2010
|
CM-45
|
Nt
|
Nt
|
46.
|
Đại thắng mùa xuân 1975, Sự kiện hỏi và đáp
|
01c
|
|
NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội 2005
|
CM-46
(839)
|
Nt
|
Nt
|
47.
|
|
|
|
|
|
|
Nt
|
48.
|
|
|
|
|
|
|
Nt
|
49.
|
Phong trào phật giáo miền Nam Việt Nam 1963
|
01c
|
Lê Cung
|
NXB Thuận Hóa, Huế 2008 (tái bản)
|
CM-49
(513)
|
Nt
|
Nt
|
50.
|
Sống trong mồ
|
01c
|
Nguyễn Dân Trung
|
NXB Văn học, Hà Nội 1973
|
CM-50
(524)
|
Tặng
|
Nt
|
51.
|
Tập ký và truyện Trị Thiên Huế
|
01c
|
Nhiều tác giả
|
Chi hội Văn nghệ giải phóng Trị Thiên Huế
|
CM-51
(29)
|
Nt
|
Nt
|
52.
|
Nhật ký chiến tranh
|
01c
|
Trần Quốc Phong
|
NXB Quân đội nhân dân, Hà Nội 2006
|
CM-52
(721)
|
Nt
|
Nt
|
53.
|
Những bí mật về chiến tranh Việt Nam (hồi ức về Việt Nam và hồ sơ Lầu Năm Góc)
|
01c
|
Daniel Ellsberg
|
NXB Công an Nhân dân, 2006
|
CM-53
(845)
|
Mua
|
Nt
|
54.
|
Côn Đảo 6.694 ngày đêm
|
01c
|
Bùi Văn Toản
|
Thành phố Hồ Chí Minh, 1999
|
CM-54
(764)
|
Tặng
|
Nt
|
55.
|
Thừa Thiên Huế Xuân 1975
|
02c
|
Tỉnh ủy Thừa Thiên Huế
|
NXB Thuận Hóa, Huế 2005
|
CM-55
(720)
|
Mua
|
Nt
|
56.
|
Chiến dịch Hồ Chí Minh giải phóng miền Nam thống nhất đất nước
|
01c
|
|
NXB Quân đội Nhân dân, Hà Nội 2005
|
CM-56
(667)
|
Nt
|
Nt
|
57.
|
Trung đoàn 6 (đoàn Phú Xuân) 1965-2005
|
01c
|
Đảng ủy-Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh TTHuế
|
NXB Chính trị quốc gia, Hà Nội 2005
|
CM-57
(776)
|
Tặng
|
Kho tư liệu
|
58.
|
Lịch sử viện quân y 268 (1968-2008)
|
01c
|
|
Viện quân y 268, tháng 3/2008
|
CM-58
|
Nt
|
Nt
|
59.
|
Thừa Thiên Huế xuân 1975
|
01c
|
Thư viện Tổng hợp tỉnh
|
2005
|
CM-59
|
nt
|
Nt (thư mục chuyên đề kỷ niệm 30 năm giải phóng TTHuế)
|